|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cob
I.cob /kɒb $ kɑːb/ BrE AmE noun [countable] [Date: 1500-1600; Origin: cob 'big man, leader' (15-19 centuries)] 1. a ↑corncob ⇨ ↑corn on the cob 2. British English a round ↑loaf of bread 3. a type of horse that is strong and has short legs 4. a male ↑swan II.corn‧cob /ˈkɔːnkɒb $ ˈkɔːrnkɑːb/ BrE AmE (also cob) noun [countable] the hard part of a corn plant that the yellow seeds grow on
cobhu◎ | [kɔb] | ※ | danh từ | | ■ | con thiên nga trống | | ■ | ngựa khoẻ chân ngắn | | ■ | lõi ngô ((cũng) corn cob) | | ■ | cục than tròn | | ■ | cái bánh tròn | | ■ | (thực vật học) hạt phí lớn | ※ | danh từ | | ■ | đất trộn rơm (để trát vách), toocsi | | ■ | vách đất, vách toocsi |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cob"
|
|