Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
abeille
[Clear Recent History...]
French - Vietnamese Dictionary
Hiển thị từ
2161
đến
2280
trong
2620
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
t^
tripoter
tripoteur
tripous
tripoux
triptyque
trique
triquer
triquet
trirègne
trirème
trirectangle
trisaïeul
trisannuel
trisecteur
trisection
trisectrice
trismégiste
trisme
trismus
trisoc
trissyllabe
trissyllabique
triste
tristement
tristesse
trisyllabe
trisyllabique
tritium
triton
triturable
triturant
triturateur
trituration
triturer
triumvir
triumviral
triumvirat
trivalent
trivalve
trivial
trivialement
trivialité
troène
troc
trocart
trochaïque
trochanter
trochée
troche
troches
trochet
trochile
trochin
trochisque
trochiter
trochlée
trochophore
trochosphère
trochure
troglobie
troglodyte
troglodytique
trogne
trognon
trois
trois-étoiles
trois-deux
trois-mâts
trois-points
trois-quarts
trois-quatre
trois-six
troisième
troisièmement
troll
trolle
trolley
trolleybus
trombe
trombidion
trombidiose
trombine
tromblon
trombone
tromboniste
trommel
trompe
trompe-l'oeil
trompe-la-mort
tromper
tromperie
trompeter
trompeteur
trompette
trompette-des-morts
trompettiste
trompeur
trompeusement
trompillon
tronçon
tronçonique
tronçonnement
tronçonner
tronçonneur
tronçonneuse
tronc
troncation
troncature
tronche
tronchet
tronculaire
tronqué
tronquer
trop
trop-plein
trope
trophée
trophique
trophoblaste
tropical
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.