| [trois] |
| tính từ |
| | ba |
| | Un enfant de trois ans |
| một em bé ba tuổi |
| | à trois dimensions |
| ba chiều |
| | Il est trois heures |
| ba giờ |
| | Mes trois frères |
| ba người anh của tôi |
| | Un plan de trois ans |
| kế hoạch ba năm |
| | Dix heures moins trois |
| mười giờ kém ba phút |
| | vài, một vài |
| | J'arrive dans trois minutes |
| tôi sẽ đến trong vài phút nữa |
| | (thứ) ba |
| | Chapitre trois |
| chương ba |
| | Page trois |
| trang ba |
| danh từ giống đực |
| | ba |
| | Trois est un nombre premier |
| ba là một số nguyên tố |
| | Multiplier par trois |
| nhân ba, gấp ba |
| | số ba |
| | Il habite au trois de cette rue |
| anh ấy ở số 3 phố này |
| | mồng ba |
| | Le trois avril |
| mồng ba tháng tư |
| | (đánh bài) (đánh cờ) con ba, con tam |
| | Le trois de carreau |
| con ba rô |
| | điểm ba |
| | Avoir un trois à son examen |
| bị điểm ba trong kì thi |
| | deux ou trois; trois ou quatre |
| | rất ít |
| | règle de trois |
| | (toán học) quy tắc tam suất |