Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
zikurat


noun
a rectangular tiered temple or terraced mound erected by the ancient Assyrians and Babylonians
Syn:
ziggurat, zikkurat
Hypernyms:
temple
Instance Hyponyms:
Tower of Babel, Babel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.