Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
villainage


noun
the legal status or condition of servitude of a villein or feudal serf
Syn:
villeinage
Hypernyms:
legal status, servitude


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.