Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
open chain


noun
a chain of atoms in a molecule whose ends are not joined to form a ring
Ant:
closed chain
Hypernyms:
chain, chemical chain
Hyponyms:
branched chain, straight chain

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "open chain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.