Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
meadow



noun
a field where grass or alfalfa are grown to be made into hay (Freq. 6)
Syn:
hayfield
Hypernyms:
grassland

Related search result for "meadow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.