Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kitty


noun
1. the combined stakes of the betters
Syn:
pool
Hypernyms:
stake, stakes, bet, wager
2. the cumulative amount involved in a game (such as poker)
Syn:
pot, jackpot
Topics:
poker, poker game
Hypernyms:
stake, stakes, bet, wager
3. young domestic cat
Syn:
kitten
Derivationally related forms:
kitten (for: kitten)
Hypernyms:
young mammal
4. informal terms referring to a domestic cat
Syn:
kitty-cat, puss, pussy, pussycat
Hypernyms:
domestic cat, house cat, Felis domesticus, Felis catus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kitty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.