Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
kitten



I - noun
young domestic cat (Freq. 7)
Syn:
kitty
Hypernyms:
young mammal

II - verb
have kittens
- our cat kittened again this year
Hypernyms:
give birth, deliver, bear, birth, have
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "kitten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.