Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baptism



noun
a Christian sacrament signifying spiritual cleansing and rebirth
- most churches baptize infants but some insist on adult baptism
Derivationally related forms:
baptismal, Baptist, baptize, baptise
Hypernyms:
sacrament
Hyponyms:
affusion, aspersion, sprinkling, christening, immersion

Related search result for "baptism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.