Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whorled


adjective
1. in the shape of a coil
Syn:
coiling, helical, spiral, spiraling, volute,
voluted, turbinate
Similar to:
coiled
Derivationally related forms:
volute (for: volute), helix (for: helical)
2. forming one or more whorls (especially a whorl of leaves around a stem)
Syn:
verticillate, verticillated
Similar to:
cyclic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.