Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whammy


noun
1. a serious or devastating setback
Hypernyms:
reverse, reversal, setback, blow, black eye
2. an evil spell
- a witch put a curse on his whole family
- he put the whammy on me
Syn:
hex, jinx, curse
Derivationally related forms:
curse (for: curse), jinx (for: jinx), hex (for: hex)
Hypernyms:
spell, magic spell, magical spell, charm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.