Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
umbilicus


noun
a scar where the umbilical cord was attached
- you were not supposed to show your navel on television
- they argued whether or not Adam had a navel
- she had a tattoo just above her bellybutton
Syn:
navel, bellybutton, belly button, omphalos, omphalus
Derivationally related forms:
umbilical
Hypernyms:
point
Part Holonyms:
abdomen, venter, stomach, belly

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.