Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unreality


noun
1. the quality possessed by something that is unreal (Freq. 1)
Ant:
reality
Derivationally related forms:
unreal
Hypernyms:
immateriality, incorporeality
2. the state of being insubstantial or imaginary;
not existing objectively or in fact
Syn:
irreality
Ant:
reality
Derivationally related forms:
unreal
Hypernyms:
nonexistence, nonentity
Hyponyms:
cloud, falsity, falseness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unreality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.