Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unopened


adjective
not yet opened or unsealed
- unopened Christmas presents
Similar to:
sealed

Related search result for "unopened"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.