Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
time interval


noun
a definite length of time marked off by two instants
Syn:
interval
Hypernyms:
measure, quantity, amount
Hyponyms:
access time, distance, space, embolism, intercalation,
seek time, time constant, time slot, slot, lunitidal interval, absence,
pause, intermission, break, interruption, suspension, interlude,
interim, meantime, meanwhile, lag, latent period, reaction time,
response time, latency, eternity, cycle, rhythm, round,
lead time, period, float, rotational latency, processing time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.