Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tanker



noun
1. a cargo ship designed to carry crude oil in bulk (Freq. 1)
Syn:
oil tanker, oiler, tank ship
Derivationally related forms:
oil (for: oiler)
Hypernyms:
cargo ship, cargo vessel
Hyponyms:
supertanker
2. a soldier who drives a tank
Syn:
tank driver
Hypernyms:
soldier

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tanker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.