Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
syndic


noun
one appointed to represent a city or university or corporation in business transactions
Hypernyms:
agent, factor, broker

Related search result for "syndic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.