Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sandwich





sandwich


sandwich

A sandwich is cheese, peanutbutter, meat, or another filling between two slices of bread.

['sænwidʒ]
danh từ
bánh xăng-đúych
(nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa
người đeo bảng quảng cáo (trước ngực và sau lưng) (như) sandwich-man
ngoại động từ
để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa


/'sænwidʤ/

danh từ
bánh xăngđuych
(nghĩa bóng) cái kẹp cái khoác vào giữa
(như) sandwich-man

ngoại động từ
để vào giữa, kẹp vào giữa, xen vào giữa

Related search result for "sandwich"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.