Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
springer


noun
1. the lowest stone in an arch -- from which it springs
Syn:
impost
Hypernyms:
stone
Part Holonyms:
arch
2. a cow about to give birth
Syn:
springing cow
Hypernyms:
cow, moo-cow
3. a large spaniel with wavy silky coat usually black or liver and white
Syn:
springer spaniel
Hypernyms:
spaniel
Hyponyms:
English springer, English springer spaniel, Welsh springer spaniel

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "springer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.