Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
springer




springer
['spriηə]
danh từ
người nhảy
người làm nổ (mìn)
(kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà
(động vật học) con linh dương Nam Phi (có thể nhảy bổng lên rất cao) (như) springbok
(như) spring chicken


/'spriɳə/

danh từ
người nhảy
người làm nổ (mìn)
(kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà
(như) springbok
(như) spring_chicken

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "springer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.