Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slink


verb
walk stealthily (Freq. 2)
- I saw a cougar slinking toward its prey
Hypernyms:
walk
Verb Frames:
- Somebody ----s PP
- The children slink to the playground

Related search result for "slink"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.