Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sleeping tablet


noun
a soporific drug in the form of a pill (or tablet or capsule)
Syn:
sleeping pill, sleeping capsule, sleeping draught
Hypernyms:
soporific, hypnotic, pill, lozenge, tablet, tab


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.