Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rassling


noun
the sport of hand-to-hand struggle between unarmed contestants who try to throw each other down
Syn:
wrestling, grappling
Derivationally related forms:
grapple (for: grappling), wrestle (for: wrestling)
Members of this Topic:
full nelson, takedown
Hypernyms:
contact sport
Hyponyms:
flying mare, Greco-Roman wrestling, professional wrestling, sumo
Part Meronyms:
wrestling hold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.