Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
takedown


noun
1. (amateur wrestling) being brought to the mat from a standing position
- a takedown counts two points
Topics:
wrestling, rassling, grappling
Hypernyms:
fall, pin
Part Holonyms:
wrestling match
2. a crushing remark
Syn:
put-down, squelch, squelcher
Derivationally related forms:
take down, squelch (for: squelcher), squelch (for: squelch), put down (for: put-down)
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
derision


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.