Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
raptorial


adjective
1. relating to or characteristic of birds of prey
- raptorial claws and bill for seizing prey
Pertains to noun:
raptor
Derivationally related forms:
raptor
2. living by preying on other animals especially by catching living prey
- a predatory bird
- the rapacious wolf
- raptorial birds
- ravening wolves
- a vulturine taste for offal
Syn:
predatory, rapacious, ravening, vulturine, vulturous
Similar to:
aggressive
Derivationally related forms:
vulture (for: vulturous), raptor

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.