Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prairie


noun
a treeless grassy plain (Freq. 2)
Hypernyms:
grassland
Instance Hyponyms:
Great Plains, Great Plains of North America

Related search result for "prairie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.