Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lector


noun
1. someone who reads the lessons in a church service;
someone ordained in a minor order of the Roman Catholic Church
Syn:
reader
Hypernyms:
clergyman, reverend, man of the cloth, Holy Order, Order
2. a public lecturer at certain universities
Syn:
lecturer, reader
Derivationally related forms:
lecture (for: lecturer)
Hypernyms:
educator, pedagogue, pedagog


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.