Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
knife thrust


noun
a strong blow with a knife or other sharp pointed instrument (Freq. 1)
- one strong stab to the heart killed him
Syn:
stab, thrust
Derivationally related forms:
thrust (for: thrust), stab (for: stab)
Hypernyms:
blow
Hyponyms:
lunge, straight thrust, passado, remise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.