Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
passado


noun
(fencing) an attacking thrust made with one foot forward and the back leg straight and with the sword arm outstretched forward
Syn:
lunge, straight thrust
Topics:
fencing
Hypernyms:
stab, thrust, knife thrust
Part Meronyms:
remise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.