Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
impounding


noun
placing private property in the custody of an officer of the law
Syn:
impoundment, internment, poundage
Derivationally related forms:
pound (for: poundage), impound, impound (for: impoundment)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
seizure
Hyponyms:
drug bust, drugs bust


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.