Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydrogenation


noun
a chemical process that adds hydrogen atoms to an unsaturated oil
- food producers use hydrogenation to keep fat from becoming rancid
Derivationally related forms:
hydrogenate
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action

Related search result for "hydrogenation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.