Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gasify


verb
turn into gas
- The substance gasified
Syn:
vaporize, vaporise, aerify
Derivationally related forms:
air (for: aerify), vaporisation (for: vaporise), vapor (for: vaporise), vaporizable (for: vaporize), vaporization (for: vaporize), vapor (for: vaporize), gasification, gas
Hypernyms:
change integrity
Hyponyms:
sublime, sublimate
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gasify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.