Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fissile


adjective
1. capable of undergoing nuclear fission
- a fissionable nucleous
- fissionable material
Syn:
fissionable
Ant:
nonfissionable (for: fissionable)
Topics:
physics, natural philosophy
2. capable of being split or cleft or divided in the direction of the grain
- fissile crystals
- fissile wood
Ant:
nonfissile

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fissile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.