Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
errant


adjective
1. straying from the right course or from accepted standards
- errant youngsters
Similar to:
fallible
Derivationally related forms:
errancy
2. uncontrolled motion that is irregular or unpredictable
- an errant breeze
Similar to:
uncontrolled
Derivationally related forms:
err

Related search result for "errant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.