Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
errantry




errantry
['erəntri]
danh từ
tính giang hồ hiệp sĩ


/'erəntri/

danh từ
thân thể của hiệp sĩ giang hồ
tính giang hồ hiệp sĩ

Related search result for "errantry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.