Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disembodied


adjective
not having a material body (Freq. 1)
- bodiless ghosts
Syn:
discorporate, unembodied, bodiless, unbodied
Similar to:
incorporeal, immaterial


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.