Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
come close


verb
1. nearly do something (Freq. 3)
- She came close to quitting her job
Hypernyms:
act, move
Verb Frames:
- Somebody ----s to INFINITIVE
2. be close or similar (Freq. 2)
- Her results approximate my own
Syn:
approximate
Derivationally related forms:
approximative (for: approximate)
Hypernyms:
resemble
Hyponyms:
border on, approach
Verb Frames:
- Something ----s something
- Something is ----ing PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.