Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
codex


noun
1. an official list of chemicals or medicines etc.
Hypernyms:
list, listing
2. an unbound manuscript of some ancient classic (as distinguished from a scroll)
Syn:
leaf-book
Hypernyms:
manuscript, holograph

Related search result for "codex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.