Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
codex




codex
['koudeks]
danh từ, số nhiều codices
sách chép tay (kinh thánh)..
(từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật


/'koudeks/

danh từ, số nhiều codices
sách chép tay (kinh thánh...)
(từ cổ,nghĩa cổ) bộ luật

Related search result for "codex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.