Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antiquate


verb
1. make obsolete or old-fashioned
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. give an antique appearance to
- antique furniture
Syn:
antique
Derivationally related forms:
antique, antique (for: antique)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "antiquate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.