Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acquittance


noun
a legal document evidencing the discharge of a debt or obligation
Syn:
release
Derivationally related forms:
release (for: release)
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
legal document, legal instrument, official document, instrument


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.