Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
French bread



noun
a crusty sourdough bread often baked in long slender tapered loaves or baguettes
Hypernyms:
white bread, light bread
Hyponyms:
baguet, baguette

Related search result for "french bread"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.