Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Canadian River


noun
a river rising in northeastern New Mexico and flowing eastward across the Texas panhandle to become a tributary of the Arkansas River in Oklahoma
Syn:
Canadian
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
New Mexico, Land of Enchantment, NM, Texas, Lone-Star State,
TX, Oklahoma, Sooner State, OK


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.