Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Arabic language


noun
the Semitic language of the Arabs;
spoken in a variety of dialects
Syn:
Arabic
Derivationally related forms:
Arabic (for: Arabic)
Members of this Topic:
abaya, mukataa, bayat, Mashriq, shaheed
Hypernyms:
Semitic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.