|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thế nào
| comment. | | | Sức khỏe của anh thế nào? | | comment allez-vous; | | | Thế nào, anh không đi với chúng tôi à? | | comment vous n'allez pas avec nous? | | | de toute façon. | | | Thế nào nó cũng đến | | de tout façon, il viendra. | | | quoi que; quel que. | | | Khó khăn thế nào nó cũng cứ tiếp tục | | quelles que soient les difficultés, il continue son oeuvre. |
|
|
|
|