Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
râu


barbe
(động vật học) antenne (d'insecte); barbillon (de poisson) moustache; vibrisse (de chat)
(thực vật học) pistil (chez certains végétaux)
Râu ngô
pistil de maïs
râu ông nọ cắm cằm bà kia
le mariage de la carpe et du lapin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.