Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
phèo


intestin grêle (de porc)
s'échapper; couler (en parlant d'un liquide spumeux)
Phèo bọt mép
laisser couler de la bave
(thông tục) tomber à l'eau; être fichu
Việc ấy phèo rồi
cette affaire est fichue
en un rien de temps; rapidement
Củi cháy phèo
le bois brûle rapidement
xem nhạt phèo
xem lộn phèo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.