Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



mais non!
s'accumuler; ne pas s'écouler; stagner
Hàng ứ trong kho
marchandises qui s'accumulent dans l'entrepôt
Nước mưa ứ trên mặt đường
eau de pluie qui s'accumule (stagne) sur la chaussée
monter
ứ lên tận cổ
monter à la gorge
exsuder
Máu ứ ra từ vết thương
sang qui exsude de la blessure
(y học) stase; engorgement
ứ sữa
stase laiteuse
ứ mật
stase biliaire
ứ gan
engorgement du foie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.