![](img/dict/D0A549BC.png) | changer; échanger; troquer; convertir |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đổi chỗ |
| changer de place |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đổi sản phẩm lấy tiền |
| échanger un produit contre de l'argent |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đổi tủ lấy xe đạp |
| troquer une armoire contre une bicyclette |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đổi tiền Việt Nam lấy tiền Pháp |
| convertir le Vietnam dong en franc français |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đổi đất ruộng thành đồng cỏ |
| convertir un champ en prairie |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | varier; transformer; se muer en |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đổi giọng văn |
| varier son style |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Giáo dục đã đổi anh ta thành con người khác |
| l'éducation l'a transformé en un autre homme |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cảm tình đổi thành tình bạn |
| sympathie qui se mue en amitié |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | muté |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ta đã bị đổi đi Hải Dương |
| il a été muté à Hai duong |